Trong công nghệ xử lý nước hiện đại, việc lựa chọn vật liệu lọc phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nước sạch, an toàn cho người sử dụng. Vật liệu lọc KDF là gì? KDF 55 và KDF 85 khác nhau như thế nào và tại sao lại được sử dụng trong các hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn chuyên nghiệp?
Vật liệu KDF là gì?
Kinetic Degradation Fluxion (KDF) là các hạt đồng-kẽm có độ tinh khiết cao. KDF sử dụng quy trình hóa học cơ bản được gọi là redox (oxy hóa/khử). Vật liệu này loại bỏ sắt, clo, thủy ngân, chì và hydro sunfua khỏi nguồn nước và được sử dụng trong các ứng dụng lọc thô trước bồn, lọc tổng, …. Vật liệu KDF được dùng để bổ sung hoặc thay thế các công nghệ lọc nước để kéo dài đáng kể tuổi thọ hệ thống, giảm kim loại nặng một cách an toàn và hiệu quả.
KDF hoạt động như thế nào?
Quá trình oxy hóa-khử (redox) của KDF hoạt động bằng cách trao đổi electron với các chất gây ô nhiễm, từ đó chuyển đổi nhiều chất gây ô nhiễm thành các thành phần vô hại. Quá trình oxy hóa-khử liên quan đến việc chuyển electron giữa hai phân tử, làm thay đổi các phân tử này thành các nguyên tố khác.
Việc mất electron có thể biến đổi các chất gây ô nhiễm thành các nguyên tố ít gây hại hơn, hoặc thậm chí vô hại. Một số chất gây ô nhiễm có hại bị liên kết điện hóa với vật liệu KDF, trong khi những chất khác được chuyển đổi thành các thành phần vô hại, chẳng hạn như clo thành chloride.
Cấu tạo và thành phần hóa học của Vật liệu KDF 55 và KDF 85
Việc sử dụng vật liệu KDF-55 và KDF-85 được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một số chất gây ô nhiễm và giảm đáng kể nhiều loại chất gây ô nhiễm khác.
Cả vật liệu KDF 55 và KDF 85 đều được chế tạo từ hợp kim của đồng (Cu) và kẽm (Zn). Sự kết hợp này cho phép chúng hoạt động dựa trên nguyên lý oxy hóa-khử (redox), một quá trình hóa học mạnh mẽ giúp loại bỏ các tạp chất trong nước.
Các hạt KDF 55 và 85, đều có cấu trúc nhỏ, dạng hạt, tạo ra diện tích bề mặt lớn để tiếp xúc với nước, từ đó tăng cường hiệu quả lọc.
Hai loại vật liệu này đều được sử dụng trong các hệ thống lọc nước tổng đầu nguồn sinh hoạt và chuyên nghiệp. Chúng thường được kết hợp với các loại vật liệu lọc khác như carbon hoạt tính để tăng cường hiệu quả lọc, bảo vệ các thiết bị lọc và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Vật liệu KDF 55 và KDF 85 hoạt động như thế nào?
Cả hai loại đều hoạt động thông qua quá trình oxy hóa-khử. Khi nước chảy qua lớp vật liệu KDF, các chất gây ô nhiễm như clo, kim loại nặng, và hợp chất hữu cơ bị oxy hóa hoặc khử bởi các hạt đồng-kẽm. Kết quả là, các chất này chuyển đổi thành dạng ít gây hại hoặc không tan và dễ dàng bị loại bỏ khỏi nước.
KDF 55 và KDF 85 đều có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong hệ thống lọc, nhờ vào tính chất kháng khuẩn của hợp kim đồng-kẽm.
Sự khác biệt giữa KDF 55 và KDF 85
Mặc dù hai loại vật liệu này đều có sự tương đồng về thành phần cấu tạo, cơ chế hoạt động và tính ứng dụng, tuy nhiên KDF 55 và KDF 85 được sử dụng cho những mục đích khác nhau, cụ thể:
Loại tạp chất xử lý:
- Vật liệu KDF 55 được thiết kế để loại bỏ các chất gây ô nhiễm phổ biến như clo, kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium), và một số hợp chất hữu cơ. KDF 55 hiệu quả nhất trong việc xử lý các nguồn nước sinh hoạt có nồng độ clo và kim loại nặng cao.
- Trong khi đó, KDF 85 chuyên dụng để loại bỏ hydro sulfide (H₂S) và sắt (Fe) trong nước. Hydro sulfide là nguyên nhân gây ra mùi hôi thối trong nước, thường được tìm thấy trong nước giếng hoặc nước ngầm. KDF 85 cũng có khả năng xử lý kim loại nặng, nhưng có khả năng xử lý sắt và hydro sulfide tốt hơn.
Điều kiện hoạt động tối ưu:
- KDF 55 hoạt động hiệu quả trong dải pH rộng, đặc biệt là trong môi trường nước có độ pH trung tính đến hơi kiềm (khoảng pH 6.5 – 8.5). Điều này làm cho KDF 55 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lọc nước sinh hoạt.
- Bên cạnh đó, KDF 85 phát huy hiệu quả tốt nhất trong môi trường nước có pH thấp (tính axit nhẹ), thường xuất hiện trong nước ngầm hoặc nước giếng. KDF 85 thích hợp cho việc xử lý nước ở những khu vực có nhiều vấn đề về sắt và hydro sulfide.
Ứng dụng cụ thể:
- Vật liệu KDF 55: Thường được sử dụng trong các hệ thống lọc nước sinh hoạt để cải thiện chất lượng nước uống, loại bỏ các chất gây mùi và vị khó chịu như clo, và giảm thiểu nguy cơ sức khỏe do kim loại nặng gây ra.
- Vật liệu KDF 85: Được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lọc nước công nghiệp và giếng khoan, nơi mà hydro sulfide và sắt là các vấn đề chính. KDF 85 giúp ngăn chặn sự tích tụ của sắt và lưu huỳnh trong đường ống, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
KDF 55 và KDF 85 đều là những vật liệu lọc nước tiên tiến, với khả năng loại bỏ nhiều loại tạp chất khác nhau. Sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở loại tạp chất mà chúng xử lý hiệu quả nhất và điều kiện môi trường mà chúng hoạt động tốt nhất. Vật liệu KDF 55 thích hợp cho các ứng dụng lọc nước sinh hoạt, đặc biệt là trong việc loại bỏ clo và kim loại nặng, trong khi vật liệu KDF 85 là lựa chọn tốt hơn cho các hệ thống xử lý nước ngầm, nơi sắt và hydro sulfide là những vấn đề chính.
Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa KDF 55 và KDF 85 sẽ giúp người tiêu dùng và các kỹ sư lựa chọn được loại vật liệu lọc phù hợp nhất cho nhu cầu xử lý nước cụ thể của mình, từ đó đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho người dùng.